Máy ép phun phun PET
Máy ép phun thuốc PET thủy lực
Máy ép phun PET tốc độ cao
Tôi giới thiệu máy thổi chai PET, một giải pháp tiên tiến để sản xuất chai hiệu quả, chất lượng cao. Máy hiện đại này được trang bị các tính năng nâng cao để đảm bảo độ chính xác, tốc độ và hiệu quả chi phí trong quy trình sản xuất chai.
Máy có một hệ thống cung cấp phôi hiệu quả, tự động giải nén và tải phôi, do đó tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và cải thiện sự ổn định của quy trình làm việc. Hệ thống được trang bị các cảm biến tự động bổ sung các hình thức trước khi nguồn cung cấp thấp, đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn và giảm thiểu hao mòn giữa các hình thức trước.
Ngoài ra, hệ thống tách phôi servo sử dụng công nghệ động cơ servo tiên tiến để đạt được sự phân tách phôi chính xác và đồng đều. Quá trình kỹ thuật số này cho phép dễ dàng điều chỉnh đột quỵ và tốc độ, đảm bảo sự an toàn, tốc độ và độ chính xác của quá trình phân tách. Phân tách phôi kênh được điều khiển bởi động cơ servo cung cấp kết quả nhanh hơn và chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.
Hệ thống sưởi ấm thông minh là một tính năng nổi bật khác của máy này. Hệ thống sử dụng đèn hồng ngoại và các tấm nhôm gương phản xạ nhập khẩu để đảm bảo rằng các hình thức được làm nóng đều, có độ trong suốt cao và được kéo dài đều. Mỗi ống đèn có kiểm soát nhiệt độ độc lập và có thể được làm nóng theo các loại preform khác nhau. Đồng thời, hệ thống thông gió thông minh duy trì nhiệt độ không đổi trong hộp sưởi để tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và khả năng sản xuất.
Cuối cùng, hệ thống kẹp servo đảm bảo kẹp khuôn chính xác và hiệu quả, cải thiện hơn nữa hiệu suất tổng thể của máy.
Tóm lại, các máy đúc thổi PET là một người thay đổi trò chơi trong sản xuất chai, mang lại hiệu quả, độ chính xác và tiết kiệm chi phí vô song. Cho dù bạn là một nhà sản xuất nhỏ hay một cơ sở sản xuất lớn, máy này có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất của bạn và cải thiện chất lượng của quy trình sản xuất chai của bạn. Trải nghiệm tương lai của sản xuất chai với một máy đúc vật nuôi.
Đặc trưng
1.Servo Kẹp hệ thống:
Hệ thống kẹp được điều khiển bởi một động cơ servo và kết nối cơ học. Khuôn và khuôn dưới cùng được kẹp đồng bộ bởi một động cơ servo. Mặt sau của khung khuôn được trang bị tấm tăng áp áp cao và khuôn kẹp áp suất cao, giúp giảm hiệu quả khả năng hiển thị của dòng khuôn của chai đã hoàn thành và đảm bảo chất lượng của chai. Khuôn áp dụng cấu trúc loại ngăn kéo, thuận tiện cho việc thay thế khuôn và có thể được người vận hành hoàn thành trong vòng nửa giờ.
2.Servo Hệ thống kéo dài:
Động cơ servo điều khiển hệ thống kéo dài và động cơ servo điều khiển giá đỡ để kéo dài. Giới hạn quang điện tự phát triển và chế độ bảo vệ kép giới hạn cơ học ngăn chặn thanh kéo dài chạm vào khuôn dưới cùng. Thời gian chu kỳ thổi thứ nhất và thứ hai có thể được điều chỉnh riêng trên bảng điều khiển. Theo các hình thức trước khác nhau và các loại khách hàng chai khác nhau, thanh kéo dài có thể được điều chỉnh tự động, với tính linh hoạt cao.
3. Hệ thống lưu thông nước làm mát/ướp lạnh:
Thiết bị đầu làm mát và sưởi ấm tự phát triển của công ty đảm bảo việc làm mát đầu sưởi sau khi hết chai. Có một kênh nước làm mát dưới hộp sưởi ấm. Khi dạng trước được làm nóng, kênh nước làm mát được sử dụng để chặn nhiệt của ống đèn. Có một hệ thống không khí lạnh dưới kênh nước làm mát để làm mát miệng chai và bảo vệ miệng răng khỏi biến dạng. Nước lạnh chảy vào khuôn để nhanh chóng làm mát khuôn và cải thiện hiệu quả sản xuất của toàn bộ máy.
Các thông số kỹ thuật
Composition
|
Item
|
Technical Parameters
|
Main machine
|
Maximum Bottle capacity
|
20 L
|
Maximum bottle diameter
|
Φ290mm
|
Neck diameter
|
Φ45~Φ72mm
|
Maximum bottle height
|
<520mm
|
Maximum preform height
|
<280mm
|
Heating distance
|
90mm
|
Blowing distance
|
90mm
|
Clamping stroke
|
320mm
|
Bottom die stroke
|
40mm
|
Maximum output rate (BPH)
|
700(Based on 15L round water bottle)
|
Number of mold cavities
|
1
|
Heating part
|
Heating units
|
6(group)
|
Number of heating layers
|
12
|
Number of preform bases
|
62
|
Electric part
|
Voltage
|
220/380V
|
Frequency
|
50/60Hz
|
Installation power
|
150kw
|
Service power
|
40-70%
|
Air source
|
Pressure
|
3.5Mpa
|
Air consumption
|
8m³/min(700bph,20L bottle)
|
Chilled water
(Water temperature ≤18℃)
|
Pressure
|
2~4bar
|
Flux
|
4m³/h
|
Cool water
(Water temperature ≤30℃)
|
Pressure
|
2~4bar
|
Flux
|
9m³/h
|
Weight
|
G.W.
|
Around 7,000kg
|
Dimension
|
Main machine (L×W×H)
|
3800×2200×3300mm
|
Preform unscrambler(L×W×H)
|
3600×1300×3800mm
|