Giới thiệu máy đúc thổi PET tốc độ cao, một giải pháp tiên tiến được thiết kế để cách mạng hóa việc sản xuất chai và thùng chứa PET. Máy hiện đại này có các tính năng nổi bật phân biệt nó với các máy đúc thổi truyền thống, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tăng năng lực sản xuất.
Một trong những tính năng ấn tượng nhất của máy đúc thổi PET tốc độ cao là tốc độ cao hơn của chúng. Nhờ công nghệ tiên tiến và kỹ thuật chính xác, máy có khả năng năng suất nhanh hơn đáng kể so với các mô hình thông thường. Điều này có nghĩa là các công ty có thể tăng sản lượng và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Ngoài tốc độ ấn tượng, máy còn hiệu quả hơn, làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững và tiết kiệm chi phí cho các nhà sản xuất. Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm thiểu chất thải, máy ép thổi PET tốc độ cao giúp các công ty giảm tác động môi trường trong khi giảm chi phí vận hành.
Ngoài ra, máy cung cấp sự ổn định hơn, đảm bảo hiệu suất nhất quán và đáng tin cậy trong toàn bộ quá trình sản xuất. Việc xây dựng gồ ghề và hệ thống điều khiển tiên tiến của nó góp phần hoạt động trơn tru và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chết và tối đa hóa năng suất.
Mặc dù các máy đúc thổi PET tốc độ cao cung cấp các tính năng nâng cao và hiệu suất vượt trội, nhưng chúng có giá cạnh tranh hơn so với các máy tốc độ cao khác trên thị trường. Điều này làm cho nó một khoản đầu tư hấp dẫn cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô để có được công nghệ tiên tiến mà không phá vỡ ngân hàng.
Cho dù bạn là một nhà sản xuất nhỏ đang tìm cách mở rộng quy mô hoạt động của bạn, hoặc một cơ sở sản xuất lớn đang tìm cách tối ưu hóa hiệu quả, một máy đúc cú đánh thú cưng tốc độ cao là giải pháp hoàn hảo. Sự kết hợp giữa tốc độ, hiệu quả năng lượng, sự ổn định và khả năng chi trả của nó làm cho nó trở thành một người thay đổi trò chơi trong ngành, mang lại cho các doanh nghiệp toàn cầu một lợi thế cạnh tranh.
Tóm lại, máy đúc thổi PET tốc độ cao là một sự đổi mới thay đổi trò chơi, xác định lại các tiêu chuẩn cho sản xuất chai PET và container. Với tốc độ vượt trội, khả năng tiết kiệm năng lượng, sự ổn định và giá cả cạnh tranh, nó được thiết lập để thay đổi cách các nhà sản xuất tiếp cận việc đúc. Nắm bắt tương lai của công nghệ sản xuất với các máy đúc cú đánh thú cưng tốc độ cao và đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới của thành công.
Đặc điểm nổi bật
Tốc độ cao hơn
Tiết kiệm năng lượng hơn
Ổn định hơn
Giá cạnh tranh hơn
Các thông số kỹ thuật
|
Model
|
Unit
|
YW-L9S
|
Clamping system
|
Cavity quantity
|
cavities
|
9
|
Clamping force
|
KG
|
6500
|
Mould opening stroke
|
mm
|
90
|
Stretching rod stroke
|
mm
|
260
|
Stretching Rod diameter
|
mm
|
10
|
Bottom Mould Stroke
|
mm
|
50
|
Pitch distance
|
mm
|
76.2
|
Preform holder quantity
|
PCS
|
180
|
Container Spec
|
Max.Container Volume
|
ml
|
600
|
Max. Container Height
|
mm
|
260
|
Max. Container Diameter
|
mm
|
70
|
Max. Preform height
|
mm
|
100
|
Max. Neck diameter
|
mm
|
38
|
Output
|
BPH
|
12000-13000
|
Electrical system
|
Heating Oven quantity
|
Zone
|
10
|
Number of lamp
|
PCS
|
6*10
|
Heating power
|
KW
|
90
|
Installed power
|
KW
|
102
|
Voltage
|
|
380V,3 phased,50HZ
|
Actual power
|
KW
|
45-50
|
Air system
|
Operating pressure
|
Mpa
|
0.7-0.9
|
Blowing pressure
|
Mpa
|
2.5-3.0
|
High pressure air consumption
|
L/min
|
10.0/40
|
Chiller system
|
Temperature range
|
Degree
|
9-13
|
Pressure
|
Mpa
|
0.4
|
Capacity
|
HP
|
15
|
Machine
|
Machine dimension
|
M
|
6.4×2.1×2.08
|
Machine weight
|
KG
|
7000
|