Máy ép ép đùn
Nhẫn đôi máy đúc trống
Chúng tôi rất vui khi trình bày sự đổi mới mới nhất của chúng tôi trong công nghệ đúc thổi - máy đúc thổi rỗng 160L. Máy hiện đại này được thiết kế để cách mạng hóa việc sản xuất các sản phẩm nhựa rỗng, mang lại độ chính xác, hiệu quả và độ tin cậy vô song.
Trái tim của máy là hệ thống mở và đóng khuôn tiên tiến của nó. Hệ thống áp dụng một trung tâm dây buộc chéo chéo Kẹp hai chiều đồng bộ hóa đồng bộ hóa cơ chế mở và cơ chế đóng cửa hướng dẫn tuyến tính có độ chính xác cao để đảm bảo hoạt động trơn tru và chính xác, do đó tạo ra các sản phẩm chất lượng cao nhất quán. Thiết kế sáng tạo của hệ thống mở và đóng khuôn làm cho các máy của chúng tôi khác biệt, cung cấp một mức độ chính xác và kiểm soát chưa từng có trong ngành.
Ngoài một hệ thống mở và đóng khuôn tuyệt vời, máy đúc thổi rỗng 160L cũng được trang bị hệ thống đùn tiên tiến. Sự kết hợp giữa điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi và bộ giảm tốc bề mặt răng cứng có thể kiểm soát chính xác quá trình đùn để đảm bảo độ dày thành đồng đều và tính nhất quán sản phẩm tuyệt vời. Mức độ kiểm soát này là rất quan trọng để sản xuất các sản phẩm nhựa rỗng với tiêu chuẩn hiệu suất và chất lượng cao nhất.
Ngoài ra, hệ thống khuôn của máy đúc thổi rỗng 160L được thiết kế cẩn thận để đạt được hiệu suất tối ưu. Được trang bị một khuôn đùn trung tâm bằng thép đặc biệt, máy có khả năng sản xuất các sản phẩm rỗng với các thiết kế phức tạp và hình học phức tạp. Hệ thống khuôn được thiết kế để tạo điều kiện cho dòng nhựa nóng chảy liền mạch để tạo ra các sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật đòi hỏi nhất.
Hệ thống thủy lực của máy đúc thổi rỗng 160L là một tính năng quan trọng khác để phân biệt nó với các máy đúc thổi truyền thống. Máy áp dụng các van thủy lực được nhập khẩu hoàn toàn và hệ thống điều khiển servo thủy lực, có hiệu quả tiết kiệm năng lượng và hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao. Hệ thống thủy lực tiên tiến đảm bảo hoạt động trơn tru và đáng tin cậy trong khi giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giảm tác động môi trường.
Ngoài các khả năng kỹ thuật, máy đúc thổi rỗng 160L được thiết kế với sự tiện lợi và an toàn của người dùng. Máy được trang bị các điều khiển trực quan và tính năng an toàn, giúp bạn dễ dàng vận hành và bảo trì. Việc xây dựng gồ ghề và hiệu suất đáng tin cậy của nó làm cho nó lý tưởng cho các nhà sản xuất tìm cách hợp lý hóa các quy trình sản xuất của họ và đạt được kết quả vượt trội.
Tóm lại, máy đúc thổi rỗng 160L đại diện cho đỉnh cao của công nghệ đúc thổi. Với hệ thống mở và đóng khuôn tiên tiến, khả năng đùn chính xác, hệ thống khuôn sáng tạo và hệ thống thủy lực hiệu quả, máy này dự kiến sẽ thay đổi sản xuất các sản phẩm nhựa rỗng. Cho dù bạn đang sản xuất các thùng chứa, chai hoặc các sản phẩm nhựa rỗng khác, máy đúc thổi rỗng 160L là giải pháp cuối cùng cho chất lượng và hiệu quả vượt trội. Trải nghiệm tương lai của công nghệ đúc thổi với máy đúc thổi rỗng 160L tiên tiến của chúng tôi.
Các thông số kỹ thuật
1.Basic specifications
|
Unit
|
160L
|
230L
|
230L(II)
|
Material
|
|
PE.PP.ABS...
|
PE.PP.ABS...
|
PE.PP.ABS...
|
Maximum product volume
|
L
|
160
|
230
|
230
|
Quantity of die head
|
|
1
|
1
|
1
|
Machine dimension
|
M
|
6.8×4.6×4.7
|
8.4×4.9×5.5
|
8.4×4.9×5.5
|
Weight
|
Ton
|
22
|
38
|
40
|
2.Die head
|
|
|
|
|
Storage capacity
|
L
|
16
|
25
|
25
|
Maximum die diameter
|
mm
|
450
|
550
|
550
|
Die heating power
|
KW
|
about29
|
about52
|
about60
|
Number of die heating sections
|
zone
|
6
|
6
|
6
|
3.Mold opening and closing system
|
|
|
|
|
Clamping force
|
KN
|
820
|
900
|
900
|
Mold opening and closing stroke
|
mm
|
600-1400
|
800-1800
|
800-1800
|
Template size (width × height)
|
mm
|
1020×1250
|
1320×1600
|
1320×1600
|
4. Extrusion system
|
|
|
|
|
Screw diameter
|
mm
|
100
|
120
|
100×2
|
Screw length-to-diameter ratio
|
L/D
|
28
|
30
|
28
|
Plasticizing amount
|
Kg/h
|
180-300(HDPE)
|
380(HMWHDPE)
|
220×2(HMWHDPE)
|
Number of screw heating sections
|
zone
|
5
|
6
|
5×2
|
Screw heating power
|
KW
|
25
|
36
|
25×2
|
Screw motor power
|
KW
|
90
|
132
|
90×2
|
5、Power
|
|
|
|
|
Total power
|
KW
|
186
|
257
|
327
|
Oil pump motor power
|
KW
|
37
|
37
|
37
|
Cooling water consumption
|
m³/h
|
20
|
28
|
28
|
Cooling water pressure
|
Mpa
|
0.3-0.6
|
0.3-0.6
|
0.3-0.6
|
Air source pressure
|
Mpa
|
0.8
|
1
|
1
|
Air source displacement
|
m³/min
|
1.6
|
3
|
3
|